Đọc nhanh: 好棒 (hảo bổng). Ý nghĩa là: tuyệt vời (thán từ). Ví dụ : - 哟,你的中文好棒! Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.
好棒 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyệt vời (thán từ)
excellent (interjection)
- 哟 , 你 的 中文 好棒 !
- Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好棒
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 哟 , 你 的 中文 好棒 !
- Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 烘培 真是 很棒 的 爱好
- Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời
- 他们 打 棒球 打得 很 好
- Họ chơi bóng chày rất giỏi.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
- 你 很棒 , 今天 的 表现 真 好
- Bạn rất tuyệt, hôm nay thể hiện thật tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
棒›