好棒 hǎo bàng
volume volume

Từ hán việt: 【hảo bổng】

Đọc nhanh: 好棒 (hảo bổng). Ý nghĩa là: tuyệt vời (thán từ). Ví dụ : - 你的中文好棒! Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.

Ý Nghĩa của "好棒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好棒 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuyệt vời (thán từ)

excellent (interjection)

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 中文 zhōngwén 好棒 hǎobàng

    - Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好棒

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 好心 hǎoxīn

    - lòng tốt; tấm lòng vàng.

  • volume volume

    - de 中文 zhōngwén 好棒 hǎobàng

    - Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.

  • volume volume

    - 一墩 yīdūn 竹子 zhúzi zhēn 好看 hǎokàn

    - Một khóm trúc thật đẹp.

  • volume volume

    - 烘培 hōngpéi 真是 zhēnshi 很棒 hěnbàng de 爱好 àihào

    - Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời

  • volume volume

    - 他们 tāmen 棒球 bàngqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Họ chơi bóng chày rất giỏi.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 学习成绩 xuéxíchéngjì hěn hǎo 而且 érqiě 体育 tǐyù 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.

  • volume volume

    - de 歌唱 gēchàng hǎo bàng

    - Anh ấy hát thật tuyệt!

  • - 很棒 hěnbàng 今天 jīntiān de 表现 biǎoxiàn zhēn hǎo

    - Bạn rất tuyệt, hôm nay thể hiện thật tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao