好孬 hǎo nāo
volume volume

Từ hán việt: 【hảo nạo】

Đọc nhanh: 好孬 (hảo nạo). Ý nghĩa là: tốt xấu, dù thế nào; dù sao đi nữa; bất kể ra sao.

Ý Nghĩa của "好孬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好孬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tốt xấu

好与坏

✪ 2. dù thế nào; dù sao đi nữa; bất kể ra sao

不管如何;无论怎样

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好孬

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 好心 hǎoxīn

    - lòng tốt; tấm lòng vàng.

  • volume volume

    - 一曝十寒 yīpùshíhán de 运动 yùndòng 不会 búhuì yǒu duō 好处 hǎochù

    - Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.

  • volume volume

    - 原本 yuánběn jiù 不敢 bùgǎn 应允 yīngyǔn de 孬子 nāozi 只好 zhǐhǎo guān 死心 sǐxīn mén

    - Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.

  • volume volume

    - 一日 yīrì 需吃 xūchī hǎo 三餐 sāncān

    - Một ngày cần ăn đủ ba bữa

  • volume volume

    - 一番 yīfān 好意 hǎoyì

    - tấm lòng tốt

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • volume volume

    - 提起 tíqǐ 这件 zhèjiàn 事来 shìlái jiù 好笑 hǎoxiào

    - Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 淮河 huáihé 修好 xiūhǎo

    - nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tử 子 (+7 nét)
    • Pinyin: Nāo
    • Âm hán việt: Khoái , Nạo
    • Nét bút:一ノ丨丶フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFVND (一火女弓木)
    • Bảng mã:U+5B6C
    • Tần suất sử dụng:Thấp