Đọc nhanh: 好孬 (hảo nạo). Ý nghĩa là: tốt xấu, dù thế nào; dù sao đi nữa; bất kể ra sao.
好孬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tốt xấu
好与坏
✪ 2. dù thế nào; dù sao đi nữa; bất kể ra sao
不管如何;无论怎样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好孬
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 原本 就 不敢 应允 的 孬子 只好 关 死心 门
- Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
孬›