Đọc nhanh: 好名声 (hảo danh thanh). Ý nghĩa là: tốt tiếng. Ví dụ : - 羡慕他的好名声。 Ngưỡng mộ tiếng tăm tốt đẹp của anh ấy.
好名声 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốt tiếng
- 羡慕 他 的 好 名声
- Ngưỡng mộ tiếng tăm tốt đẹp của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好名声
- 好 名声
- Thanh danh tốt.
- 羡慕 他 的 好 名声
- Ngưỡng mộ tiếng tăm tốt đẹp của anh ấy.
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 他 只好 屈居 第三名
- Anh ta đành phải đứng ở vị trí thứ ba.
- 他 钓个 好 名声
- Anh ta theo đuổi một danh tiếng tốt.
- 事件 让 他 的 名声 扫地
- Vụ việc đã làm mất danh tiếng của anh ấy.
- 公司 名声 好 , 员工 脸上 也 有光
- Danh tiếng của công ty tốt, nhân viên cũng vinh dự ra mặt.
- 他 的 谈判 技巧 使 他 赢得 了 精明 战略家 的 名声
- Kỹ năng đàm phán của anh ta đã giúp anh ta giành được danh tiếng là một nhà chiến lược tài ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
声›
好›