好名声 hǎo míngshēng
volume volume

Từ hán việt: 【hảo danh thanh】

Đọc nhanh: 好名声 (hảo danh thanh). Ý nghĩa là: tốt tiếng. Ví dụ : - 羡慕他的好名声。 Ngưỡng mộ tiếng tăm tốt đẹp của anh ấy.

Ý Nghĩa của "好名声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好名声 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tốt tiếng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 羡慕 xiànmù de hǎo 名声 míngshēng

    - Ngưỡng mộ tiếng tăm tốt đẹp của anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好名声

  • volume volume

    - hǎo 名声 míngshēng

    - Thanh danh tốt.

  • volume volume

    - 羡慕 xiànmù de hǎo 名声 míngshēng

    - Ngưỡng mộ tiếng tăm tốt đẹp của anh ấy.

  • volume volume

    - hǎo de 名声 míngshēng zài 黑暗 hēiàn zhōng huì 光芒四射 guāngmángsìshè

    - Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối

  • volume volume

    - 只好 zhǐhǎo 屈居 qūjū 第三名 dìsānmíng

    - Anh ta đành phải đứng ở vị trí thứ ba.

  • volume volume

    - 钓个 diàogè hǎo 名声 míngshēng

    - Anh ta theo đuổi một danh tiếng tốt.

  • volume volume

    - 事件 shìjiàn ràng de 名声 míngshēng 扫地 sǎodì

    - Vụ việc đã làm mất danh tiếng của anh ấy.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 名声 míngshēng hǎo 员工 yuángōng 脸上 liǎnshàng 有光 yǒuguāng

    - Danh tiếng của công ty tốt, nhân viên cũng vinh dự ra mặt.

  • volume volume

    - de 谈判 tánpàn 技巧 jìqiǎo 使 shǐ 赢得 yíngde le 精明 jīngmíng 战略家 zhànlüèjiā de 名声 míngshēng

    - Kỹ năng đàm phán của anh ta đã giúp anh ta giành được danh tiếng là một nhà chiến lược tài ba.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao