Đọc nhanh: 好古 (hảo cổ). Ý nghĩa là: thích cổ; ham thích cái cổ; thích đồ cổ.
好古 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thích cổ; ham thích cái cổ; thích đồ cổ
喜爱古代的事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好古
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 古迹 保存 得 很 好
- Di tích cổ được bảo tồn rất tốt.
- 古老 的 寺庙 保存 完好
- Ngôi đền cổ được bảo tồn tốt.
- 他 的 古文 根底 很 好
- vốn cổ văn của anh ấy rất tốt.
- 我 觉得 自己 好像 考古学家
- Tôi cảm thấy mình giống như một nhà khảo cổ học.
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
好›