Đọc nhanh: 好冷啊 Ý nghĩa là: Lạnh quá.. Ví dụ : - 外面好冷啊,我要回家了。 Ngoài trời lạnh quá, tôi phải về nhà rồi.. - 今天早上好冷啊,穿厚一点吧。 Sáng nay lạnh quá, mặc thêm áo ấm vào đi.
好冷啊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lạnh quá.
- 外面 好 冷 啊 , 我要 回家 了
- Ngoài trời lạnh quá, tôi phải về nhà rồi.
- 今天 早上好 冷 啊 , 穿厚 一点 吧
- Sáng nay lạnh quá, mặc thêm áo ấm vào đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好冷啊
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 冬天 去 滑冰 该 多 好玩儿 啊 !
- Mùa đông đi trượt tuyết sẽ vui biết bao nhiêu!
- 今天天气 挺 好 , 不冷 也 不 热
- Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.
- 你 做 的 这 道菜 真是 好 牛 啊 !
- Món ăn bạn làm thật sự rất giỏi!
- 外面 好 冷 啊 , 我要 回家 了
- Ngoài trời lạnh quá, tôi phải về nhà rồi.
- 今天 早上好 冷 啊 , 穿厚 一点 吧
- Sáng nay lạnh quá, mặc thêm áo ấm vào đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
啊›
好›