Đọc nhanh: 华夫饼干 (hoa phu bính can). Ý nghĩa là: Bánh quế, bánh thánh.
华夫饼干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh quế, bánh thánh
华夫饼干(Waffle、Wafer),又叫窝夫、格子饼、格仔饼、压花蛋饼,是一种烤饼,源于比利时,用配有专用烤盘 (waffle iron) 的烤炉制成。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华夫饼干
- 他 在 超市 买 了 一包 饼干
- Anh ấy mua một gói bánh quy ở siêu thị.
- 夹心饼干
- bánh quy có nhân.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 孩子 啃着 饼干
- Đứa trẻ đang gặm bánh quy.
- 她 喜欢 团圆 的 饼干
- Cô ấy thích bánh quy hình tròn.
- 给 我 留个 华夫 饼 好 吗
- Bạn có thể để dành cho tôi một chiếc bánh quế được không?
- 妈妈 做 的 饼干 特别 香
- Bánh quy mẹ tôi làm rất ngon.
- 他 在 家用 音乐 和 饼干 招待 她
- Anh ấy chiêu đãi cô ấy bằng âm nhạc và bánh quy tại nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
夫›
干›
饼›