奶油软糖 nǎiyóu ruǎn táng
volume volume

Từ hán việt: 【nãi du nhuyễn đường】

Đọc nhanh: 奶油软糖 (nãi du nhuyễn đường). Ý nghĩa là: Kẹo bơ mềm.

Ý Nghĩa của "奶油软糖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奶油软糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kẹo bơ mềm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油软糖

  • volume volume

    - yǒu 奶油 nǎiyóu 起司 qǐsī ma

    - Bạn có kem pho mát nào không?

  • volume volume

    - 奶油 nǎiyóu 焦糖 jiāotáng 椰子 yēzi 蛋糕 dàngāo

    - Bánh creme caramel au dừa.

  • volume volume

    - 加奶 jiānǎi 加糖 jiātáng de 咖啡 kāfēi

    - Cà phê sữa và đường

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 奶油 nǎiyóu 冰淇淋 bīngqílín

    - Tôi thích ăn kem bơ.

  • volume volume

    - néng xiàng dīng zhe 软糖 ruǎntáng 圣代 shèngdài 那么 nàme 看着 kànzhe ma

    - Bạn có thể bỏ việc nhìn chằm chằm vào tôi như thể tôi là một cô gái nóng bỏng không?

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai ràng 超市 chāoshì mǎi 风油精 fēngyóujīng

    - Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 咖啡 kāfēi 里加 lǐjiā 奶油 nǎiyóu

    - Tôi thích thêm kem tươi vào cà phê.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ 我能 wǒnéng fàng 鲜奶油 xiānnǎiyóu táng

    - Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao