Đọc nhanh: 奶油软糖 (nãi du nhuyễn đường). Ý nghĩa là: Kẹo bơ mềm.
奶油软糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẹo bơ mềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油软糖
- 有 奶油 起司 吗
- Bạn có kem pho mát nào không?
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 加奶 加糖 的 咖啡
- Cà phê sữa và đường
- 我 喜欢 吃 奶油 冰淇淋
- Tôi thích ăn kem bơ.
- 你 能 不 像 盯 着 个 软糖 圣代 那么 看着 我 吗
- Bạn có thể bỏ việc nhìn chằm chằm vào tôi như thể tôi là một cô gái nóng bỏng không?
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
- 我 喜欢 在 咖啡 里加 奶油
- Tôi thích thêm kem tươi vào cà phê.
- 所以 我能 放 鲜奶油 和 糖
- Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
油›
糖›
软›