Đọc nhanh: 奴隶主 (nô đãi chủ). Ý nghĩa là: chủ nô.
奴隶主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nô
占有奴隶和生产资料的人,是奴隶社会里的统治阶级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴隶主
- 奴隶主 不 应该 剥削 劳工
- Chủ nô không nên bóc lột lao động.
- 过去 西藏 农奴主 用 剥皮抽筋 等 酷刑 来 迫害 广大 农奴
- chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
- 奴隶 没有 自由
- Nô lệ không có tự do.
- 他 成为 情欲 的 奴隶
- Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.
- 筹款 就 像 被 签约 买卖 的 奴隶 一样
- Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.
- 奴隶 是 古代 的 生产工具
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 奴隶
- nô lệ.
- 奴隶 的 生活 非常 艰苦
- Cuộc sống của nô lệ rất khổ cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
奴›
隶›