奴隶主 núlì zhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【nô đãi chủ】

Đọc nhanh: 奴隶主 (nô đãi chủ). Ý nghĩa là: chủ nô.

Ý Nghĩa của "奴隶主" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奴隶主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chủ nô

占有奴隶和生产资料的人,是奴隶社会里的统治阶级

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴隶主

  • volume volume

    - 奴隶主 núlìzhǔ 应该 yīnggāi 剥削 bōxuē 劳工 láogōng

    - Chủ nô không nên bóc lột lao động.

  • volume volume

    - 过去 guòqù 西藏 xīzàng 农奴主 nóngnúzhǔ yòng 剥皮抽筋 bāopíchōujīn děng 酷刑 kùxíng lái 迫害 pòhài 广大 guǎngdà 农奴 nóngnú

    - chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì 没有 méiyǒu 自由 zìyóu

    - Nô lệ không có tự do.

  • volume volume

    - 成为 chéngwéi 情欲 qíngyù de 奴隶 núlì

    - Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.

  • volume volume

    - 筹款 chóukuǎn jiù xiàng bèi 签约 qiānyuē 买卖 mǎimài de 奴隶 núlì 一样 yīyàng

    - Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì shì 古代 gǔdài de 生产工具 shēngchǎngōngjù

    - Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì

    - nô lệ.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì de 生活 shēnghuó 非常 fēicháng 艰苦 jiānkǔ

    - Cuộc sống của nô lệ rất khổ cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VE (女水)
    • Bảng mã:U+5974
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đãi 隶 (+0 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì , Lì , Yì
    • Âm hán việt: Lệ , Đãi
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LE (中水)
    • Bảng mã:U+96B6
    • Tần suất sử dụng:Cao