Đọc nhanh: 奴隶制度 (nô đãi chế độ). Ý nghĩa là: chế độ nô lệ, chế độ chiếm hữu nô lệ.
奴隶制度 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ nô lệ
slavery
✪ 2. chế độ chiếm hữu nô lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴隶制度
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 不甘 做 奴隶
- không chịu làm nô lệ
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 我 很 确定 有 抵制 奴隶制 的 法律
- Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.
- 他 厘定 了 新 的 规章制度
- Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.
- 你 要 遵守 公司 的 制度
- Bạn phải tuân thủ quy định của công ty.
- 公司 实施 了 新 的 制度
- Công ty đã thực hiện chế độ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
奴›
度›
隶›