Đọc nhanh: 奴使 (nô sứ). Ý nghĩa là: nô dịch.
奴使 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nô dịch
奴役
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴使
- 役使 奴婢
- sai khiến tôi tớ
- 为什么 天使 会长 翅膀 呢 ?
- tại sao thiên thần lại có cánh?
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 不要 役使 别人
- Đừng có sai khiến người khác.
- 国王 有 奴仆 们 随时 听 他 使唤
- Vua có các tôi tớ sẵn sàng tuân theo mọi lệnh vua ban.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 我 不 知道 这 是 我 的 奴性 使然 , 还是 因为 气氛 是 在 太 诡异 了
- Tôi không biết đây là do tôi phục vụ hay do bầu không khí quá kỳ lạ.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
奴›