Đọc nhanh: 女高音 (nữ cao âm). Ý nghĩa là: Giọng nữ cao.
女高音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giọng nữ cao
女高音(soprano)音域指成年女歌手能达到的声音频率最高的(通常是c1-c3,即小字一组的c到小字三组的c)范围。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女高音
- 他 唱 最 高音部
- Anh ta hát phần âm cao nhất.
- 她 稍稍 提高 了 音量
- Cô ấy tăng âm lượng lên một chút.
- 他 有 很 高 的 音乐 技术
- Anh ấy có năng lực chuyên môn âm nhạc rất cao.
- 女性 的 声音 比较 细
- Giọng của phụ nữ nhỏ hơn.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
音›
高›