Đọc nhanh: 女士睡衣 (nữ sĩ thuỵ y). Ý nghĩa là: Quần áo ngủ.
女士睡衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女士睡衣
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 士女 骈阗
- đông đúc những nữ sĩ.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 墨 女士 温柔 善良
- Bà Mặc dịu dàng và tốt bụng.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 女士 的 演讲 非常 精彩
- Bài phát biểu của quý bà rất xuất sắc.
- 他 对 每个 女人 都 很 绅士
- Anh ấy ga lăng với tất cả phụ nữ.
- 及 女士 工作 很 认真
- Bà Cập làm việc rất chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
女›
睡›
衣›