Đọc nhanh: 睡衣裤 (thuỵ y khố). Ý nghĩa là: Quần áo ngủ (pyjamas).
睡衣裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo ngủ (pyjamas)
睡衣裤(sleepwear〕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡衣裤
- 那些 是 男士 内衣裤 吗
- Đó có phải là đồ lót của con trai không?
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 穿着 棉衣 睡觉 不 解乏
- mặc áo bông mà ngủ thì không tốt.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 都 穿 紧身 连 衣裤 戴 护目镜
- Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ
- 把 电炉 打开 , 在 穿 睡衣 睡裤 之前 把 它们 先烤 热
- Bật lò điện lên và làm nó nóng trước khi mặc áo ngủ và quần ngủ.
- 某人 居然 还有 干净 的 内衣裤
- Nhìn xem ai có đồ lót sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
睡›
衣›
裤›