CP粉 cp fěn
volume volume

Từ hán việt: 【phấn】

Đọc nhanh: CP (phấn). Ý nghĩa là: Fan couple (yêu thích một cặp đôi nào đó).

Ý Nghĩa của "CP粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Giới Showbiz

CP粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Fan couple (yêu thích một cặp đôi nào đó)

配对也有官配和民配之分,官配大多都是有所属的经纪公司炒作出来,算得上官方发布,比如让他们在镜头前表现暧昧以飨fans。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến CP粉

  • volume volume

    - shì BlackPink de 粉丝 fěnsī

    - Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.

  • volume volume

    - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • volume volume

    - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • volume volume

    - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao