Đọc nhanh: CP粉 (phấn). Ý nghĩa là: Fan couple (yêu thích một cặp đôi nào đó).
CP粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fan couple (yêu thích một cặp đôi nào đó)
配对也有官配和民配之分,官配大多都是有所属的经纪公司炒作出来,算得上官方发布,比如让他们在镜头前表现暧昧以飨fans。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến CP粉
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›