Đọc nhanh: 女儿红酒 (nữ nhi hồng tửu). Ý nghĩa là: rượu nữ nhi hồng.
女儿红酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu nữ nhi hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女儿红酒
- 他 妻子 生 了 一个 女儿
- Vợ anh sinh được một cô con gái.
- 他 在 品味 红酒
- Anh ấy đang nếm thử rượu vang.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 这些 都 是 红酒 的 瓶塞儿
- Đây là những cái nút chai rượu vang đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 他 的 女儿 跟 她 男友 逃跑 了
- Con gái anh ấy chạy trốn theo bạn trai rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
女›
红›
酒›