Đọc nhanh: 女书 (nữ thư). Ý nghĩa là: Nü Shu viết, một âm tiết phiên âm cho phương ngữ dân tộc Yao 瑶族瑤族 được thiết kế và sử dụng bởi phụ nữ ở quận Jiangyong 江永縣 | 江永县 ở miền nam Hồ Nam.
女书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nü Shu viết, một âm tiết phiên âm cho phương ngữ dân tộc Yao 瑶族瑤族 được thiết kế và sử dụng bởi phụ nữ ở quận Jiangyong 江永縣 | 江永县 ở miền nam Hồ Nam
Nü Shu writing, a phonetic syllabary for Yao ethnic group 瑶族 瑤族 dialect designed and used by women in Jiangyong county 江永縣|江永县 in southern Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女书
- 女孩 喜欢 读书
- Cô gái thích đọc sách.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 他 让 一名 女秘书 协助 他
- Anh ấy để một nữ thư ký đến hỗ trợ bạn.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
女›