Đọc nhanh: 女单 (nữ đơn). Ý nghĩa là: đơn nữ (quần vợt, cầu lông, v.v.).
女单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn nữ (quần vợt, cầu lông, v.v.)
women's singles (in tennis, badminton etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女单
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
女›