Đọc nhanh: 奥维耶多 (áo duy gia đa). Ý nghĩa là: Oviedo (tiếng Asturian: Uviéu), thủ đô của Asturias ở tây bắc Tây Ban Nha.
奥维耶多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Oviedo (tiếng Asturian: Uviéu), thủ đô của Asturias ở tây bắc Tây Ban Nha
Oviedo (Asturian: Uviéu), capital of Asturias in northwest Spain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥维耶多
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 当 维多 回去 西西里 时
- Khi Vito quay trở lại Sicily.
- 维修 帆船 花 了 很多 时间
- Sửa chữa thuyền buồm tốn nhiều thời gian.
- 大型 的 机器 需要 更 多 的 维护
- Máy móc lớn cần bảo trì nhiều hơn.
- 他 最 喜欢 维多 回 西西里 那 一段
- Anh ấy thích nơi Vito quay lại Sicily.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
奥›
维›
耶›