Đọc nhanh: 奥德赛 (áo đức tái). Ý nghĩa là: Homer's Odyssey.
奥德赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Homer's Odyssey
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥德赛
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 我国 运动员 在 奥运 赛场 上 奋力拼搏
- Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
德›
赛›