Đọc nhanh: 套衫 (sáo sam). Ý nghĩa là: áo chui đầu; áo tròng đầu. Ví dụ : - 男套衫 áo chui đầu của nam. - 女套衫 áo chui đầu của nữ
套衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo chui đầu; áo tròng đầu
不开襟的针织上衣
- 男 套衫
- áo chui đầu của nam
- 女 套衫
- áo chui đầu của nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套衫
- 女 套衫
- áo chui đầu của nữ
- 男 套衫
- áo chui đầu của nam
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 是 的 , 我 今年 冬季 购买 的 两件 外套 都 与 别人 撞衫
- Vâng, hai chiếc áo khoác mà tôi mua trong mùa đông này đều không đụng hàng với những cái khác
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
衫›