Đọc nhanh: 套索 (sáo tác). Ý nghĩa là: một món lasso, thòng lọng. Ví dụ : - 我也许就能做整套的套索手势了 Tôi có lẽ đã làm một món lasso.. - 大家看看套索里还有什么 Hãy xem những gì khác là trong thòng lọng.
套索 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một món lasso
a lasso
- 我 也许 就 能 做 整套 的 套索 手势 了
- Tôi có lẽ đã làm một món lasso.
✪ 2. thòng lọng
noose
- 大家 看看 套索 里 还有 什么
- Hãy xem những gì khác là trong thòng lọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套索
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 我 也许 就 能 做 整套 的 套索 手势 了
- Tôi có lẽ đã làm một món lasso.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 大家 看看 套索 里 还有 什么
- Hãy xem những gì khác là trong thòng lọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
索›