Đọc nhanh: 指数套利 (chỉ số sáo lợi). Ý nghĩa là: chỉ số chênh lệch giá.
指数套利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ số chênh lệch giá
index arbitrage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指数套利
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 利害攸关 ( 利害 所关 , 指有 密切 的 利害关系 )
- lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau.
- 他 宁愿 送 分数 , 也 不愿 要求 利益
- Anh ấy thà trao đi điểm số còn hơn là yêu cầu lợi ích.
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 屈指可数 (sh , 形容 数目 很少 )
- có thể đếm trên đầu ngón tay.
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 他 用 指头 数钱
- Anh ấy dùng ngón tay đếm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
套›
指›
数›