套包 tàobāo
volume volume

Từ hán việt: 【sáo bao】

Đọc nhanh: 套包 (sáo bao). Ý nghĩa là: túi buộc ở cổ lừa ngựa; đệm cổ hình tròn (tròng vào cổ lừa ngựa để kéo xe.).

Ý Nghĩa của "套包" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

套包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túi buộc ở cổ lừa ngựa; đệm cổ hình tròn (tròng vào cổ lừa ngựa để kéo xe.)

马、驴、骡拉车或碾场时,套在牲口脖子上的东西,用皮革或布制成,内装棕、糠等也叫套包子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套包

  • volume volume

    - 这个 zhègè 套餐 tàocān 包括 bāokuò 饮料 yǐnliào 薯条 shǔtiáo

    - Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào

    - không rơi vào phong cách tầm thường.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 旅游 lǚyóu 套餐 tàocān yǒu 包含 bāohán 早餐 zǎocān

    - Gói du lịch này có gồm bữa sáng.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 教材 jiàocái 包括 bāokuò 语法 yǔfǎ 词汇 cíhuì

    - Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 浓密 nóngmì de 森林 sēnlín 包围 bāowéi zhe 城堡 chéngbǎo

    - Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào de 美术设计 měishùshèjì

    - thiết kế đậm nét mỹ thuật

  • - 他们 tāmen 提供 tígōng 全套 quántào 服务 fúwù 包括 bāokuò 住宿 zhùsù 用餐 yòngcān

    - Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.

  • - 酒店 jiǔdiàn 提供 tígōng 全套 quántào 服务 fúwù 包括 bāokuò 洗衣 xǐyī 送餐 sòngcān 旅游 lǚyóu 安排 ānpái

    - Khách sạn cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm giặt ủi, giao thức ăn và sắp xếp du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao