Đọc nhanh: 奕詝 (dịch chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: tên của Hoàng đế nhà Thanh Xianfeng 咸豐 | 咸丰.
奕詝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên của Hoàng đế nhà Thanh Xianfeng 咸豐 | 咸丰
given name of Qing Emperor Xianfeng 咸豐|咸丰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奕詝
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 神采奕奕
- nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.
- 海洋 奕 不见 边
- Hải dương rộng lớn vô biên.
- 他 的 理想 奕 如 星辰
- Lý tưởng của anh ấy to lớn như những vì sao.
- 她 生得 花容月貌 , 奕 美 非凡
- Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.
- 这位 女子 容貌 奕丽
- Người con gái này dung mạo xinh đẹp.
- 奕 先生 来 了
- Ông Dịch đến rồi.
- 她 姓 奕
- Cô ấy họ Dịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奕›
詝›