部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dịch】
Đọc nhanh: 弈 (dịch). Ý nghĩa là: cờ vây, đánh cờ.
弈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cờ vây
古代称围棋
✪ 2. đánh cờ
下棋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弈
弈›
Tập viết