volume volume

Từ hán việt: 【tề.tể】

Đọc nhanh: (tề.tể). Ý nghĩa là: cây tể thái (vị thuốc đông y), cây mã thầy, rễ cây mã thầy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cây tể thái (vị thuốc đông y)

指荠菜

✪ 2. cây mã thầy

多年生草本植物,通常栽培在水田里,地下茎扁圆形,皮赤褐色或黑褐色,肉白色,可以吃,又可以制淀粉

✪ 3. rễ cây mã thầy

这种植物的地下茎有的地区叫地梨或地栗见〖荸荠〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Qī , Qí
    • Âm hán việt: Tề , Tể
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKL (廿卜大中)
    • Bảng mã:U+8360
    • Tần suất sử dụng:Thấp