Đọc nhanh: 奏议 (tấu nghị). Ý nghĩa là: dâng sớ; dâng biểu, tấu chương; bản tấu; sớ tấu, tấu nghị.
奏议 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dâng sớ; dâng biểu
臣子向帝王上书陈述事情,议论是非
✪ 2. tấu chương; bản tấu; sớ tấu
奏章
✪ 3. tấu nghị
古代臣子因事向君王陈奏, 并条列其是非
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奏议
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 丞相 奏请 决策
- Thừa tướng tấu xin quyết định.
- 上议院
- thượng nghị viện
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奏›
议›