Đọc nhanh: 奏折 (tấu chiết). Ý nghĩa là: bản sớ; bản tấu; tập tấu. Ví dụ : - 上奏折 dâng bản tấu
奏折 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản sớ; bản tấu; tập tấu
写有奏章的折子
- 上 奏折
- dâng bản tấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奏折
- 上 奏折
- dâng bản tấu
- 这是 奏折
- Đây là bản sớ.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 今天 有 打折 活动 吗 ?
- Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 今天 所有 的 东西 都 打 三折
- Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奏›
折›