Đọc nhanh: 奏技 (tấu kĩ). Ý nghĩa là: biểu diễn; trình diễn.
奏技 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu diễn; trình diễn
表演技艺也说"奏艺"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奏技
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
- 高 科技园 正在 建设 中
- Khu công nghệ cao đang xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奏›
技›