Đọc nhanh: 忿忿 (phẫn phẫn). Ý nghĩa là: căm giận; căm phẫn; tức tối.
✪ 1. căm giận; căm phẫn; tức tối
同'愤愤'; 很生气的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忿忿
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 心中 颇 有 不忿 之意
- trong lòng có nhiều bất bình
忿›