Đọc nhanh: 奉新 (phụng tân). Ý nghĩa là: Hạt Fengxin ở Yichun 宜春, Giang Tây.
✪ 1. Hạt Fengxin ở Yichun 宜春, Giang Tây
Fengxin county in Yichun 宜春, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉新
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 奉上 新书 一册
- kính tặng một quyển sách mới.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 那些 人 趋奉 新 老板
- Những người đó nịnh bợ ông chủ mới.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奉›
新›