Đọc nhanh: 奉化 (phụng hoá). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Fenghua ở Ningbo 寧波 | 宁波 , Zhejiang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Fenghua ở Ningbo 寧波 | 宁波 , Zhejiang
Fenghua county level city in Ningbo 寧波|宁波 [Ning2bō], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉化
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 他们 崇奉 传统 文化
- Họ tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
奉›