Đọc nhanh: 奉事 (phụng sự). Ý nghĩa là: Làm việc cho người trên — Nay hiểu là làm việc cho một mục đích cao đẹp..
奉事 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm việc cho người trên — Nay hiểu là làm việc cho một mục đích cao đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉事
- 奉行故事 ( 按 老规矩 办事 )
- làm theo những qui tắc cũ.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 我 还 有点 急事 , 不能 奉陪 了
- Tôi có chút việc gấp, không thể cùng đi được.
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
- 一件 往事 让 他 沉默
- Một chuyện xưa khiến anh ấy im lặng.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
- 这件 事 只好 奉托 您 了
- Việc này chỉ có thể nhờ ngài thôi.
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
奉›