Đọc nhanh: 奇南香 (kì na hương). Ý nghĩa là: cây trầm hương; trầm hương, gỗ trầm hương; gỗ trầm.
奇南香 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây trầm hương; trầm hương
常绿乔木,茎很高,叶子卵形或披针形,花白色产于亚热带木材质地坚硬而重,黄色,有香味,中医入药,有镇痛,健胃等作用
✪ 2. gỗ trầm hương; gỗ trầm
这种植物的木材也叫伽 (qié) 南香或奇南香见〖沉香〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇南香
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 南瓜 粑 软 糯 香甜
- Bánh bí đỏ mềm ngọt thơm ngon.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 在 吃 鸭 仔蛋时 也 常会 加上 越南 香菜 一起 食用
- Khi ăn trứng vịt lộn thường ăn với rau thơm Việt Nam.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 往前走 , 奇异果 香 甜酒 就 放在 中间
- Tiến về phía trước, rượu ngọt kiwi được đặt ở giữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
奇›
香›