Đọc nhanh: 奇计 (kì kế). Ý nghĩa là: kỳ kế.
奇计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇计
- 他 的 设计 很 奇妙
- Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.
- 她 的 计划 很 奇妙
- Kế hoạch của cô ấy rất khéo léo.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 计算 奇零 需 仔细
- Tính toán số lẻ phải cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
计›