Đọc nhanh: 双拖网 (song tha võng). Ý nghĩa là: lưới dạ đôi.
双拖网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới dạ đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双拖网
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 这 双 拖鞋 很 舒服
- Đôi dép lê này rất thoải mái.
- 我 喜欢 那双 粉色 拖鞋 !
- Tôi yêu đôi dép màu hồng đó!
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
拖›
网›