Đọc nhanh: 材智高奇 (tài trí cao kì). Ý nghĩa là: Người có tài năng trí tuệ cao..
材智高奇 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người có tài năng trí tuệ cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材智高奇
- 高挑儿 身材
- thân hình cao gầy
- 身材高大
- thân hình cao lớn; cao to.
- 这个 材料 能够 抵抗 高温
- Vật liệu này có thể chống lại nhiệt độ cao.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 人多 智谋 高
- đông người mưu trí cao
- 他 的 智商 很 高
- Chỉ số thông minh của anh ấy rất cao.
- 我 可是 沃顿 高材生 呢
- Tôi đã đến Wharton.
- 这些 学习材料 对 提高 我 的 中文 水平 很 有 帮助
- Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
智›
材›
高›