Đọc nhanh: 奇瑞 (kì thuỵ). Ý nghĩa là: Chery (nhà sản xuất xe hơi).
奇瑞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chery (nhà sản xuất xe hơi)
Chery (car manufacturer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇瑞
- 今日 有 祥瑞 气
- Hôm nay có điềm lành.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他 不来 , 岂 不 很 奇怪 ?
- Anh ấy không đến, chẳng phải rất kỳ lạ sao?
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 他们 惊讶 地 默默 凝视 那 奇景
- Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.
- 今年 早春 真暖得 出奇
- đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.
- 今天 遇到 了 一些 奇怪 的 事情
- Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
瑞›