Đọc nhanh: 奇偶 (kì ngẫu). Ý nghĩa là: chẵn lẻ.
奇偶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chẵn lẻ
奇数和偶数一作奇耦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇偶
- 奇数 相加 和 为 偶
- Tổng của số lẻ là số chẵn.
- 此数 为 奇非 为 偶
- Số này là lẻ không phải chẵn.
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他 不来 , 岂 不 很 奇怪 ?
- Anh ấy không đến, chẳng phải rất kỳ lạ sao?
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 今天 遇到 了 一些 奇怪 的 事情
- Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
奇›