Đọc nhanh: 夹批 (giáp phê). Ý nghĩa là: chú thích xen vào hàng chữ đã có.
夹批 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chú thích xen vào hàng chữ đã có
在书籍、文稿等文字行间进行批阅、注释
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹批
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 他们 是 一批 志愿者
- Họ là một nhóm tình nguyện viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
批›