Đọc nhanh: 夹尺 (giáp xích). Ý nghĩa là: thước kẹp.
夹尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước kẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹尺
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 他 用 尺子 猛击 我 的 头部
- Anh ta dùng thước đánh vào đầu tôi.
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 他 拿 着 那 把 旧 尺子
- Anh ta đang cầm cây thước cũ.
- 他 用 夹子 夹住 了 支笔
- Anh ấy dùng kẹp để kẹp chặt cây bút.
- 飞机库 顶 最高点 高 103 英尺
- Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.
- 他 夹 有点 痒
- Nách anh ấy hơi ngứa.
- 他 用 夹子 夹起 了 小东西
- Anh ấy dùng kẹp để gắp đồ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
尺›