夹尺 jiā chǐ
volume volume

Từ hán việt: 【giáp xích】

Đọc nhanh: 夹尺 (giáp xích). Ý nghĩa là: thước kẹp.

Ý Nghĩa của "夹尺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夹尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thước kẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹尺

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài yòng 丁字尺 dīngzìchǐ

    - Anh ấy đang dùng thước chữ T.

  • volume volume

    - yòng 尺子 chǐzi 猛击 měngjī de 头部 tóubù

    - Anh ta dùng thước đánh vào đầu tôi.

  • volume volume

    - yòng 尺子 chǐzi 划线 huàxiàn

    - Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.

  • volume volume

    - zhe jiù 尺子 chǐzi

    - Anh ta đang cầm cây thước cũ.

  • volume volume

    - yòng 夹子 jiāzi 夹住 jiāzhù le 支笔 zhībǐ

    - Anh ấy dùng kẹp để kẹp chặt cây bút.

  • volume volume

    - 飞机库 fēijīkù dǐng 最高点 zuìgāodiǎn gāo 103 英尺 yīngchǐ

    - Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.

  • volume volume

    - jiā 有点 yǒudiǎn yǎng

    - Nách anh ấy hơi ngứa.

  • volume volume

    - yòng 夹子 jiāzi 夹起 jiāqǐ le 小东西 xiǎodōngxī

    - Anh ấy dùng kẹp để gắp đồ nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+1 nét)
    • Pinyin: Chě , Chǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Xích
    • Nét bút:フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SO (尸人)
    • Bảng mã:U+5C3A
    • Tần suất sử dụng:Cao