Đọc nhanh: 下夸克 (hạ khoa khắc). Ý nghĩa là: hạt quark (vật lý hạt).
下夸克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt quark (vật lý hạt)
down quark (particle physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下夸克
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 夸下海口
- nói khoác
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 福克斯 先生 , 那个 问题 能否 请 您 详细 阐述 一下 ?
- Ông Fox, ông có thể vui lòng trình bày cụ thể hơn về câu hỏi đó không?
- 和 开膛手 杰克 一较高下
- Chiến đấu với Jack the ripper.
- 天下 怎么 会 有 如此 浮夸 的 女子
- Tại sao mọi người lại thuê một người hào hoa như vậy?
- 警察 因 麦克 超速行驶 而 将 他 拦下 , 但 警告 了 他 一下 就 将 他 放 了
- Cảnh sát đã dừng anh ta vì lái xe quá tốc độ, nhưng chỉ cảnh báo anh ta một lần và sau đó để anh ta đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
克›
夸›