夷旷 yí kuàng
volume volume

Từ hán việt: 【di khoáng】

Đọc nhanh: 夷旷 (di khoáng). Ý nghĩa là: có đầu óc rộng rãi, mở rộng, mức độ và rộng.

Ý Nghĩa của "夷旷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夷旷 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. có đầu óc rộng rãi

broad-minded

✪ 2. mở rộng

expansive

✪ 3. mức độ và rộng

level and broad

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夷旷

  • volume volume

    - 四周 sìzhōu 空旷 kōngkuàng 荒寂 huāngjì

    - tứ bề hoang sơ vắng vẻ

  • volume volume

    - 国势 guóshì 陵夷 língyí

    - vận nước đang đi xuống.

  • volume volume

    - 国势 guóshì 凌夷 língyí

    - vận nước đang đi xuống.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 旷工 kuànggōng 3 tiān bèi 开除 kāichú 公司 gōngsī péi le 13 wàn

    - Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 陵夷 língyí

    - phong tục tập quán bị suy đồi.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 常对 chángduì 有所 yǒusuǒ 防备 fángbèi

    - Thời cổ đại thường đề phòng với người nước ngoài.

  • volume volume

    - zài 凉爽 liángshuǎng de 天气 tiānqì 轻松 qīngsōng 散步 sànbù 令人 lìngrén 心旷神怡 xīnkuàngshēnyí

    - Dễ dàng đi dạo trong thời tiết mát mẻ khiến con người cảm thấy thoải mái và sảng khoái.

  • volume volume

    - kuàng le 工作 gōngzuò 时间 shíjiān

    - Anh ấy đã bỏ phí thời gian làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+5937
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng
    • Nét bút:丨フ一一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AI (日戈)
    • Bảng mã:U+65F7
    • Tần suất sử dụng:Cao