Đọc nhanh: 夷旷 (di khoáng). Ý nghĩa là: có đầu óc rộng rãi, mở rộng, mức độ và rộng.
夷旷 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. có đầu óc rộng rãi
broad-minded
✪ 2. mở rộng
expansive
✪ 3. mức độ và rộng
level and broad
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夷旷
- 四周 空旷 荒寂
- tứ bề hoang sơ vắng vẻ
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 国势 凌夷
- vận nước đang đi xuống.
- 员工 旷工 3 天 被 开除 , 公司 赔 了 13 万 !
- Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.
- 风俗 陵夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
- 古代 常对 夷 有所 防备
- Thời cổ đại thường đề phòng với người nước ngoài.
- 在 凉爽 的 天气 里 轻松 地 散步 令人 心旷神怡
- Dễ dàng đi dạo trong thời tiết mát mẻ khiến con người cảm thấy thoải mái và sảng khoái.
- 他 旷 了 工作 时间
- Anh ấy đã bỏ phí thời gian làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
旷›