Đọc nhanh: 奈秒 (nại miểu). Ý nghĩa là: PRC tương đương: 納秒 | 纳秒, nano giây, ns, 10 ^ -9 giây (Đài Loan).
奈秒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. PRC tương đương: 納秒 | 纳秒
PRC equivalent: 納秒|纳秒 [nà miǎo]
✪ 2. nano giây, ns, 10 ^ -9 giây (Đài Loan)
nanosecond, ns, 10^-9 s (Taiwan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奈秒
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 风速 每秒 六米
- Tốc độ gió mỗi giây 6 mét.
- 他 无奈 地摇 了 摇头
- Anh ấy bất lực lắc đầu.
- 他 无奈 之下 招 了 罪
- Anh ấy trong tình thế bất đắc dĩ thừa nhận tội.
- 他 无奈 之下 投降 了
- Anh ấy đầu hàng trong sự bất lực.
- 他们 无奈 地 看着 对方
- Họ bất lực nhìn đối phương.
- 他 感觉 非常 无奈
- Anh ấy cảm thấy rất bất lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奈›
秒›