头条 tóutiáo
volume volume

Từ hán việt: 【đầu điều】

Đọc nhanh: 头条 (đầu điều). Ý nghĩa là: câu chuyện chính (trên tin tức). Ví dụ : - 那请问这一集又是和哪一个头条新闻相关呢 Vậy tập phim này được trích xuất từ ​​tiêu đề nào?

Ý Nghĩa của "头条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

头条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu chuyện chính (trên tin tức)

lead story (on the news)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn zhè 一集 yījí yòu shì 一个 yígè 头条新闻 tóutiáoxīnwén 相关 xiāngguān ne

    - Vậy tập phim này được trích xuất từ ​​tiêu đề nào?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头条

  • volume volume

    - dōu zhù zài 一条街 yītiáojiē shàng 成天 chéngtiān 磕头碰脑 kētóupèngnǎo de 低头不见抬头见 dītóubújiàntáitóujiàn

    - cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 头条新闻 tóutiáoxīnwén

    - Đây là tin tức hàng đầu.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 这条 zhètiáo 毛巾 máojīn

    - trên đầu nó vấn khăn.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng ràng 这条 zhètiáo gǒu 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - không được để con chó này lưu lạc đầu đường

  • volume volume

    - 除了 chúle 村子 cūnzi 尽头 jìntóu de 岔道 chàdào wài 还有 háiyǒu 一条 yītiáo 大路 dàlù

    - Ngoài con đường nhánh ở cuối làng, còn có một con đường lớn.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 一条线 yītiáoxiàn 一条线 yītiáoxiàn 织到 zhīdào 什么 shénme 时候 shíhou cái shì 个头儿 gètouer ya

    - dệt từng sợi từng sợi như vậy, đến khi nào mới xong được!

  • volume volume

    - zhè tiáo 河流 héliú de 源头 yuántóu 很难 hěnnán 追溯 zhuīsù

    - Nguồn gốc của dòng sông này rất khó truy ngược.

  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn zhè 一集 yījí yòu shì 一个 yígè 头条新闻 tóutiáoxīnwén 相关 xiāngguān ne

    - Vậy tập phim này được trích xuất từ ​​tiêu đề nào?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao