Đọc nhanh: 头款 (đầu khoản). Ý nghĩa là: tiền đặt cọc. Ví dụ : - 你有头款吗 Bạn nhận được khoản thanh toán xuống?
头款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền đặt cọc
down payment
- 你 有 头款 吗
- Bạn nhận được khoản thanh toán xuống?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头款
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 你 有 头款 吗
- Bạn nhận được khoản thanh toán xuống?
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 因为 街 对面 提款机 的 摄像头
- Bởi vì một cây ATM bên kia đường
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 这个 户头 很久没 有来 提款 了
- hộ này lâu rồi không đến lấy tiền trong trương mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
款›