头晚 tóu wǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đầu vãn】

Đọc nhanh: 头晚 (đầu vãn). Ý nghĩa là: đêm trước.

Ý Nghĩa của "头晚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头晚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đêm trước

previous night

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头晚

  • volume volume

    - 一去不回 yīqùbùhuí tóu

    - một đi không trở lại

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 回头 huítóu hái 不算 bùsuàn wǎn

    - bây giờ quay đầu lại vẫn chưa muộn.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 喝酒 hējiǔ 过度 guòdù 今早 jīnzǎo 醒来时 xǐngláishí 头痛 tóutòng 欲裂 yùliè

    - Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.

  • volume volume

    - 一天到晚 yìtiāndàowǎn máng 昏头昏脑 hūntóuhūnnǎo de 哪顾 nǎgù 这件 zhèjiàn shì

    - suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.

  • volume volume

    - 赶快 gǎnkuài 回头 huítóu 现在 xiànzài hái 不晚 bùwǎn

    - Mau quay lại, bây giờ vẫn chưa muộn.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 鳕鱼 xuěyú 罐头 guàntou 一个 yígè 三明治 sānmíngzhì zuò 晚饭 wǎnfàn

    - Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.

  • volume volume

    - 昨天晚上 zuótiānwǎnshang zhǐ shuì le liǎ 钟头 zhōngtóu

    - Tối hôm qua tôi chỉ ngủ hai tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme shuì 过头 guòtóu ne 考试 kǎoshì de 前一天 qiányìtiān 晚上 wǎnshang zuò 什么 shénme

    - Tại sao bạn ngủ quên? Bạn đã làm gì vào đêm trước ngày thi vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+665A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao