Đọc nhanh: 头晚 (đầu vãn). Ý nghĩa là: đêm trước.
头晚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đêm trước
previous night
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头晚
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 现在 回头 还 不算 晚
- bây giờ quay đầu lại vẫn chưa muộn.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 他 一天到晚 忙 得 昏头昏脑 的 , 哪顾 得 这件 事
- suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.
- 赶快 回头 , 现在 还 不晚
- Mau quay lại, bây giờ vẫn chưa muộn.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
- 昨天晚上 我 只 睡 了 俩 钟头
- Tối hôm qua tôi chỉ ngủ hai tiếng đồng hồ.
- 你 为什么 睡 过头 呢 ? 考试 的 前一天 晚上 你 做 什么 ?
- Tại sao bạn ngủ quên? Bạn đã làm gì vào đêm trước ngày thi vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
晚›