Đọc nhanh: 头版 (đầu bản). Ý nghĩa là: (của tờ báo) trang nhất. Ví dụ : - 会上所有报纸的头版 Theo nghĩa đen, nó sẽ nằm trên trang nhất của tất cả các tờ báo.
头版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của tờ báo) trang nhất
(newspaper's) front page
- 会上 所有 报纸 的 头版
- Theo nghĩa đen, nó sẽ nằm trên trang nhất của tất cả các tờ báo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头版
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 这是 今天 的 头版
- Đây là trang nhất của hôm nay.
- 会上 所有 报纸 的 头版
- Theo nghĩa đen, nó sẽ nằm trên trang nhất của tất cả các tờ báo.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
版›