Đọc nhanh: 座头鲸 (tọa đầu kình). Ý nghĩa là: cá voi lưng gù.
座头鲸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá voi lưng gù
humpback whale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座头鲸
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 土匪 尸 占 这座 山头
- Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.
- 这座 石头 是 大自然 的 奇迹
- Ngọn núi đá này là kỳ tích của thiên nhiên.
- 村头 一座 古朴 墅 庐
- Có một ngôi nhà tranh cổ xưa ở đầu làng.
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
座›
鲸›