Đọc nhanh: 头孢菌 (đầu bào khuẩn). Ý nghĩa là: cephalosporin (dược phẩm), cephalothin.
头孢菌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cephalosporin (dược phẩm)
cephalosporin (pharm.)
✪ 2. cephalothin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头孢菌
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 改用 了 头孢 唑 啉 时刻 注意 过敏反应
- Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
孢›
菌›